77
LM
D. Laxalt
9
16
66
71
73
73
71
72
67
74
74
60
60
68
68
71
71
60
Tốc độ
86
Sút
63
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
56
Thể chất
68
Tốc độ
88
Tăng tốc
84
Dứt điểm
62
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
47
Penalty
47
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
75
Chuyền dài
72
Đá phạt
58
Sút xoáy
59
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
56
Lấy bóng
58
Cắt bóng
60
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
58
Thể lực
90
Quyết đoán
70
Nhảy
63
Bình tĩnh
74
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Celtic | |
2019~2020 | Torino | |
2018~ | AC Milan | |
2016~2018 | Genoa | |
2015~2016 | Genoa | |
2014~2015 | Empoli | |
2013~2014 | Bologna | |
2013~2016 | Inter Milan | |
2012~2013 | 데펜소르 스포르팅 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |