79
CB
D. Criscito
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
CB 79 LB 80
|
|
30.12.1986
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
67
69
70
70
74
71
77
73
73
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
75
Sút
60
Chuyền bóng
76
Rê bóng
70
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
76
Dứt điểm
56
Lực sút
67
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
62
Penalty
69
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
79
Chuyền dài
79
Đá phạt
65
Sút xoáy
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
76
Kèm người
81
Lấy bóng
79
Cắt bóng
75
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
71
Thể lực
86
Quyết đoán
77
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
21
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Domenico Criscito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Genoa
2023~2023 Genoa
2022~ Toronto FC
2022~2023 Toronto FC
2018~ Genoa
2018~2022 Genoa
2011~2018 제니트
2008~2008 Genoa
2008~2011 Genoa
2004~2008 Juventus F.C
2003~2004 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%