83
CB
D. Criscito
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
CB 83 LB 83 LM 79
|
|
30.12.1986
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
28
72
74
75
75
77
75
80
76
76
80
80
80
80
80
80
80
Tốc độ
77
Sút
66
Chuyền bóng
79
Rê bóng
76
Phòng thủ
82
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
77
Dứt điểm
62
Lực sút
73
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
68
Penalty
82
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
83
Chuyền dài
80
Đá phạt
71
Sút xoáy
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Phản ứng
79
Kèm người
84
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
82
Nhảy
82
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Domenico Criscito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Genoa
2023~2023 Genoa
2022~ Toronto FC
2022~2023 Toronto FC
2018~ Genoa
2018~2022 Genoa
2011~2018 제니트
2008~2008 Genoa
2008~2011 Genoa
2004~2008 Juventus F.C
2003~2004 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%