83
CB
D. Criscito
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
CB
83
LB
83
LM
79
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
28
72
74
75
75
77
75
80
76
76
80
80
80
80
80
80
80
Tốc độ
77
Sút
66
Chuyền bóng
79
Rê bóng
76
Phòng thủ
82
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
77
Dứt điểm
62
Lực sút
73
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
68
Penalty
82
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
83
Chuyền dài
80
Đá phạt
71
Sút xoáy
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Phản ứng
79
Kèm người
84
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Quyết đoán
82
Nhảy
82
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Genoa | |
2023~2023 | Genoa | |
2022~ | Toronto FC | |
2022~2023 | Toronto FC | |
2018~ | Genoa | |
2018~2022 | Genoa | |
2011~2018 | 제니트 | |
2008~2008 | Genoa | |
2008~2011 | Genoa | |
2004~2008 | Juventus F.C | |
2003~2004 | Genoa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |