81
LB
D. Criscito
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
LB 81 CB 80
|
|
30.12.1986
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
69
71
72
72
75
72
77
74
74
77
77
78
78
78
78
77
Tốc độ
75
Sút
63
Chuyền bóng
77
Rê bóng
73
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
76
Dứt điểm
59
Lực sút
70
Sút xa
62
Chọn vị trí
70
Vô lê
65
Penalty
79
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
82
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Quyết đoán
80
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
24
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Domenico Criscito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Genoa
2023~2023 Genoa
2022~ Toronto FC
2022~2023 Toronto FC
2018~ Genoa
2018~2022 Genoa
2011~2018 제니트
2008~2008 Genoa
2008~2011 Genoa
2004~2008 Juventus F.C
2003~2004 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%