80
LB
D. Criscito
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
LB
80
CB
79
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
68
70
71
71
74
72
77
74
74
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
74
Sút
62
Chuyền bóng
76
Rê bóng
72
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
74
Tăng tốc
75
Dứt điểm
58
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
69
Vô lê
64
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
80
Chuyền dài
79
Đá phạt
67
Sút xoáy
73
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
75
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
75
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
23
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Genoa | |
2023~2023 | Genoa | |
2022~ | Toronto FC | |
2022~2023 | Toronto FC | |
2018~ | Genoa | |
2018~2022 | Genoa | |
2011~2018 | 제니트 | |
2008~2008 | Genoa | |
2008~2011 | Genoa | |
2004~2008 | Juventus F.C | |
2003~2004 | Genoa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |