80
LB
D. Criscito
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
LB 80 CB 79
|
|
30.12.1986
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
68
70
71
71
74
72
77
74
74
76
76
77
77
77
77
76
Tốc độ
74
Sút
62
Chuyền bóng
76
Rê bóng
72
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
74
Tăng tốc
75
Dứt điểm
58
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
69
Vô lê
64
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
80
Chuyền dài
79
Đá phạt
67
Sút xoáy
73
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
75
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
75
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
23
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Domenico Criscito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Genoa
2023~2023 Genoa
2022~ Toronto FC
2022~2023 Toronto FC
2018~ Genoa
2018~2022 Genoa
2011~2018 제니트
2008~2008 Genoa
2008~2011 Genoa
2004~2008 Juventus F.C
2003~2004 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%