78
LB
D. Criscito
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
LB
78
CB
77
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
65
67
68
68
72
69
75
71
71
74
74
75
75
75
75
74
Tốc độ
73
Sút
58
Chuyền bóng
74
Rê bóng
68
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
54
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
67
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
77
Chuyền dài
77
Đá phạt
63
Sút xoáy
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Phản ứng
74
Kèm người
79
Lấy bóng
77
Cắt bóng
73
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Quyết đoán
75
Nhảy
76
Bình tĩnh
71
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Genoa | |
2023~2023 | Genoa | |
2022~ | Toronto FC | |
2022~2023 | Toronto FC | |
2018~ | Genoa | |
2018~2022 | Genoa | |
2011~2018 | 제니트 | |
2008~2008 | Genoa | |
2008~2011 | Genoa | |
2004~2008 | Juventus F.C | |
2003~2004 | Genoa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |