78
LB
D. Criscito
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
LB 78 CB 77
|
|
30.12.1986
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
65
67
68
68
72
69
75
71
71
74
74
75
75
75
75
74
Tốc độ
73
Sút
58
Chuyền bóng
74
Rê bóng
68
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
54
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
67
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
77
Chuyền dài
77
Đá phạt
63
Sút xoáy
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Phản ứng
74
Kèm người
79
Lấy bóng
77
Cắt bóng
73
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Quyết đoán
75
Nhảy
76
Bình tĩnh
71
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Domenico Criscito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Genoa
2023~2023 Genoa
2022~ Toronto FC
2022~2023 Toronto FC
2018~ Genoa
2018~2022 Genoa
2011~2018 제니트
2008~2008 Genoa
2008~2011 Genoa
2004~2008 Juventus F.C
2003~2004 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%