82
ST
E. Džeko
14
24
79
78
75
75
72
76
61
74
74
56
56
56
56
59
59
56
Tốc độ
64
Sút
82
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
47
Thể chất
72
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
86
Lực sút
83
Sút xa
77
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
66
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
63
Chuyền dài
71
Đá phạt
55
Sút xoáy
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Khéo léo
57
Thăng bằng
39
Phản ứng
80
Kèm người
58
Lấy bóng
31
Cắt bóng
51
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Quyết đoán
58
Nhảy
65
Bình tĩnh
80
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |