74
ST
E. Džeko
9
16
71
69
66
66
64
67
53
65
65
49
48
47
47
50
50
49
Tốc độ
50
Sút
72
Chuyền bóng
62
Rê bóng
66
Phòng thủ
38
Thể chất
66
Tốc độ
54
Tăng tốc
47
Dứt điểm
76
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
75
Vô lê
72
Penalty
58
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
55
Chuyền dài
65
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Phản ứng
73
Kèm người
47
Lấy bóng
23
Cắt bóng
43
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
75
Thể lực
58
Quyết đoán
53
Nhảy
69
Bình tĩnh
76
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |