107
ST
E. Džeko
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edin Džeko
ST
107
193cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
104
101
99
99
93
99
79
98
98
75
75
74
74
77
77
75
Tốc độ
95
Sút
104
Chuyền bóng
93
Rê bóng
100
Phòng thủ
59
Thể chất
99
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
109
Lực sút
100
Sút xa
99
Chọn vị trí
111
Vô lê
99
Penalty
98
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
88
Chuyền dài
97
Đá phạt
86
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
96
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
73
Lấy bóng
40
Cắt bóng
57
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
105
Thể lực
89
Quyết đoán
96
Nhảy
106
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |