87
ST
E. Džeko
15
20
84
82
78
78
74
79
58
77
77
51
51
54
54
57
57
51
Tốc độ
72
Sút
84
Chuyền bóng
71
Rê bóng
78
Phòng thủ
32
Thể chất
80
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
88
Vô lê
73
Penalty
67
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
63
Chuyền dài
72
Đá phạt
54
Sút xoáy
65
Rê bóng
79
Giữ bóng
86
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Phản ứng
81
Kèm người
11
Lấy bóng
28
Cắt bóng
50
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Quyết đoán
62
Nhảy
65
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |