112
ST
E. Džeko
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edin Džeko
ST
112
193cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
109
106
104
104
99
104
84
104
104
80
80
80
80
84
84
80
Tốc độ
100
Sút
110
Chuyền bóng
98
Rê bóng
107
Phòng thủ
65
Thể chất
107
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
114
Lực sút
110
Sút xa
105
Chọn vị trí
114
Vô lê
114
Penalty
103
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
94
Chuyền dài
100
Đá phạt
90
Sút xoáy
109
Rê bóng
109
Giữ bóng
106
Khéo léo
101
Thăng bằng
109
Phản ứng
104
Kèm người
74
Lấy bóng
54
Cắt bóng
56
Đánh đầu
117
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
109
Thể lực
109
Quyết đoán
100
Nhảy
107
Bình tĩnh
112
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |