100
ST
E. Džeko
21
20
97
94
92
92
83
91
69
90
90
65
65
65
65
69
69
65
Tốc độ
88
Sút
98
Chuyền bóng
82
Rê bóng
95
Phòng thủ
51
Thể chất
87
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
105
Lực sút
97
Sút xa
87
Chọn vị trí
105
Vô lê
88
Penalty
94
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
65
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
102
Khéo léo
88
Thăng bằng
96
Phản ứng
89
Kèm người
69
Lấy bóng
28
Cắt bóng
50
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
93
Thể lực
80
Quyết đoán
82
Nhảy
93
Bình tĩnh
105
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 03 - Lẻ 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |