103
ST
E. Džeko
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edin Džeko
ST
103
193cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
100
98
96
96
89
96
75
94
94
70
70
70
70
73
73
70
Tốc độ
92
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
53
Thể chất
97
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
104
Lực sút
96
Sút xa
96
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
100
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
86
Chuyền dài
90
Đá phạt
83
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
101
Khéo léo
93
Thăng bằng
100
Phản ứng
95
Kèm người
70
Lấy bóng
30
Cắt bóng
53
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
102
Thể lực
86
Quyết đoán
98
Nhảy
101
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2021~ | Inter Milan | |
2021~2023 | Inter Milan | |
2016~2021 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2011~2016 | Manchester City | |
2007~2011 | VfL Wolfsburg | |
2005~2005 | FK 우스티나트라벰 | |
2005~2007 | FK 테플리체 | |
2003~2005 | 젤레즈니차르 사라예보 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |