82
CB
Gabriel Paulista
12
24
63
63
64
64
68
65
76
66
66
79
79
76
76
75
75
79
Tốc độ
73
Sút
50
Chuyền bóng
67
Rê bóng
65
Phòng thủ
80
Thể chất
79
Tốc độ
73
Tăng tốc
73
Dứt điểm
45
Lực sút
62
Sút xa
52
Chọn vị trí
53
Vô lê
50
Penalty
53
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
48
Sút xoáy
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Phản ứng
80
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
82
Thể lực
75
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
72
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
21
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |