91
CB
Gabriel Paulista
15
32
71
71
72
72
78
73
86
74
74
88
88
85
85
84
84
88
Tốc độ
75
Sút
58
Chuyền bóng
78
Rê bóng
72
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ
77
Tăng tốc
73
Dứt điểm
53
Lực sút
70
Sút xa
60
Chọn vị trí
61
Vô lê
58
Penalty
61
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
75
Chuyền dài
81
Đá phạt
56
Sút xoáy
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
88
Kèm người
89
Lấy bóng
89
Cắt bóng
93
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
87
Quyết đoán
93
Nhảy
90
Bình tĩnh
77
TM đổ người
29
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
29
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |