87
CB
Gabriel Paulista
14
28
67
67
68
68
74
69
82
71
71
84
84
81
81
80
80
84
Tốc độ
72
Sút
54
Chuyền bóng
74
Rê bóng
69
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
49
Lực sút
66
Sút xa
56
Chọn vị trí
57
Vô lê
54
Penalty
57
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
71
Chuyền dài
77
Đá phạt
52
Sút xoáy
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
84
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
89
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
84
Thể lực
83
Quyết đoán
89
Nhảy
85
Bình tĩnh
73
TM đổ người
25
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
25
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |