85
CB
Gabriel Paulista
14
26
65
65
66
66
72
67
80
69
69
82
82
79
79
78
78
82
Tốc độ
71
Sút
52
Chuyền bóng
72
Rê bóng
67
Phòng thủ
83
Thể chất
82
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
47
Lực sút
64
Sút xa
54
Chọn vị trí
55
Vô lê
52
Penalty
55
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
69
Chuyền dài
75
Đá phạt
50
Sút xoáy
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Phản ứng
82
Kèm người
83
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
82
Thể lực
81
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
71
TM đổ người
23
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
23
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |