93
CB
Gabriel Paulista
16
19
71
72
73
73
80
75
88
75
75
90
90
86
86
84
84
90
Tốc độ
84
Sút
54
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
91
Thể chất
89
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
51
Lực sút
60
Sút xa
60
Chọn vị trí
55
Vô lê
47
Penalty
50
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
66
Chuyền dài
83
Đá phạt
55
Sút xoáy
56
Rê bóng
73
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Phản ứng
90
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
93
Thể lực
82
Quyết đoán
93
Nhảy
87
Bình tĩnh
68
TM đổ người
15
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
15
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |