89
CB
Gabriel Paulista
14
30
69
69
70
70
76
71
84
73
73
86
86
83
83
82
82
86
Tốc độ
75
Sút
56
Chuyền bóng
76
Rê bóng
71
Phòng thủ
87
Thể chất
87
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
51
Lực sút
68
Sút xa
58
Chọn vị trí
59
Vô lê
56
Penalty
59
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
73
Chuyền dài
79
Đá phạt
54
Sút xoáy
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Phản ứng
86
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
91
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
86
Thể lực
86
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
75
TM đổ người
27
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
27
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |