79
CB
Gabriel Paulista
10
18
61
61
62
62
66
62
73
64
64
76
76
74
74
73
73
76
Tốc độ
72
Sút
49
Chuyền bóng
65
Rê bóng
64
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
43
Lực sút
62
Sút xa
51
Chọn vị trí
52
Vô lê
49
Penalty
52
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
68
Chuyền dài
70
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Phản ứng
75
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
77
Nhảy
81
Bình tĩnh
69
TM đổ người
16
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
16
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Atletico Madrid | |
2017~ | Valencia CF | |
2017~2024 | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |