79
CB
K. Rekik
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Rekik
CB
79
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
22
57
57
56
56
64
59
72
59
59
76
76
71
71
69
69
76
Tốc độ
66
Sút
41
Chuyền bóng
59
Rê bóng
61
Phòng thủ
76
Thể chất
76
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
36
Lực sút
60
Sút xa
34
Chọn vị trí
43
Vô lê
38
Penalty
43
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
45
Chuyền dài
67
Đá phạt
38
Sút xoáy
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Phản ứng
74
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
72
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Quyết đoán
82
Nhảy
75
Bình tĩnh
70
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알자지라 | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2017~2020 | Hertha Berlin | |
2015~2017 | Olympique Marseille | |
2013~2013 | blackburn rovers | |
2013~2015 | PSV | |
2012~2012 | Portsmouth | |
2012~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |