80
CB
K. Rekik
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Rekik
CB 80
|
|
02.12.1994
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
24
58
59
58
58
65
61
73
61
61
77
77
72
72
69
69
77
Tốc độ
67
Sút
43
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ
69
Tăng tốc
66
Dứt điểm
38
Lực sút
62
Sút xa
36
Chọn vị trí
45
Vô lê
40
Penalty
45
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
47
Chuyền dài
70
Đá phạt
40
Sút xoáy
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
73
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Quyết đoán
84
Nhảy
77
Bình tĩnh
72
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Karim Rekik mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알자지라
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2017~2020 Hertha Berlin
2015~2017 Olympique Marseille
2013~2013 blackburn rovers
2013~2015 PSV
2012~2012 Portsmouth
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%