70
CB
K. Rekik
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Rekik
CB 70 LB 65
|
|
02.12.1994
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
15
50
50
49
49
57
52
64
52
52
67
68
62
62
60
60
67
Tốc độ
56
Sút
34
Chuyền bóng
52
Rê bóng
54
Phòng thủ
67
Thể chất
66
Tốc độ
61
Tăng tốc
51
Dứt điểm
29
Lực sút
53
Sút xa
27
Chọn vị trí
36
Vô lê
31
Penalty
36
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
35
Chuyền dài
60
Đá phạt
31
Sút xoáy
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Phản ứng
67
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Quyết đoán
73
Nhảy
68
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Karim Rekik mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알자지라
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2017~2020 Hertha Berlin
2015~2017 Olympique Marseille
2013~2013 blackburn rovers
2013~2015 PSV
2012~2012 Portsmouth
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%