80
CB
K. Rekik
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Rekik
CB
80
186cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
16
60
61
60
60
67
63
74
63
63
77
77
72
72
70
70
77
Tốc độ
72
Sút
44
Chuyền bóng
63
Rê bóng
65
Phòng thủ
76
Thể chất
79
Tốc độ
77
Tăng tốc
67
Dứt điểm
39
Lực sút
67
Sút xa
32
Chọn vị trí
45
Vô lê
45
Penalty
54
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
45
Chuyền dài
72
Đá phạt
43
Sút xoáy
43
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Phản ứng
78
Kèm người
76
Lấy bóng
74
Cắt bóng
78
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알자지라 | |
2020~ | Sevilla FC | |
2020~2023 | Sevilla FC | |
2017~2020 | Hertha Berlin | |
2015~2017 | Olympique Marseille | |
2013~2013 | blackburn rovers | |
2013~2015 | PSV | |
2012~2012 | Portsmouth | |
2012~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |