96
CB
K. Rekik
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Rekik
CB 96
|
|
02.12.1994
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
25
75
75
75
75
80
77
89
78
78
93
93
88
88
86
86
93
Tốc độ
87
Sút
62
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
93
Thể chất
95
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
57
Lực sút
85
Sút xa
53
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
70
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
69
Chuyền dài
85
Đá phạt
56
Sút xoáy
62
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Phản ứng
89
Kèm người
98
Lấy bóng
93
Cắt bóng
88
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
97
Thể lực
87
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
92
TM đổ người
23
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
23
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Karim Rekik mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알자지라
2020~ Sevilla FC
2020~2023 Sevilla FC
2017~2020 Hertha Berlin
2015~2017 Olympique Marseille
2013~2013 blackburn rovers
2013~2015 PSV
2012~2012 Portsmouth
2012~2015 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%