81
CB
K. Vogt
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB 81
|
|
23.09.1991
194cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
67
67
66
66
72
68
77
68
68
78
78
75
75
74
74
78
Tốc độ
73
Sút
58
Chuyền bóng
70
Rê bóng
67
Phòng thủ
79
Thể chất
78
Tốc độ
80
Tăng tốc
66
Dứt điểm
52
Lực sút
77
Sút xa
58
Chọn vị trí
56
Vô lê
53
Penalty
55
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
61
Chuyền dài
81
Đá phạt
63
Sút xoáy
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Quyết đoán
80
Nhảy
56
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Kevin Vogt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 1. FC Union Berlin
2020~2020 Werder Bremen
2016~ TSG Hoffenheim
2016~2024 TSG Hoffenheim
2014~2016 1. FC Cologne
2012~2014 FC Augsburg
2009~2012 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%