81
CB
K. Vogt
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB
81
194cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
67
67
66
66
72
68
77
68
68
78
78
75
75
74
74
78
Tốc độ
73
Sút
58
Chuyền bóng
70
Rê bóng
67
Phòng thủ
79
Thể chất
78
Tốc độ
80
Tăng tốc
66
Dứt điểm
52
Lực sút
77
Sút xa
58
Chọn vị trí
56
Vô lê
53
Penalty
55
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
61
Chuyền dài
81
Đá phạt
63
Sút xoáy
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Quyết đoán
80
Nhảy
56
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 1. FC Union Berlin | |
2020~2020 | Werder Bremen | |
2016~ | TSG Hoffenheim | |
2016~2024 | TSG Hoffenheim | |
2014~2016 | 1. FC Cologne | |
2012~2014 | FC Augsburg | |
2009~2012 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |