82
CB
K. Vogt
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB 82
|
|
23.09.1991
194cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
68
68
67
67
73
69
78
69
69
79
79
76
76
74
74
79
Tốc độ
73
Sút
59
Chuyền bóng
71
Rê bóng
68
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
79
Tăng tốc
67
Dứt điểm
53
Lực sút
78
Sút xa
59
Chọn vị trí
57
Vô lê
54
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
62
Chuyền dài
82
Đá phạt
64
Sút xoáy
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Phản ứng
78
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
81
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
84
Thể lực
71
Quyết đoán
81
Nhảy
57
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Kevin Vogt mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 1. FC Union Berlin
2020~2020 Werder Bremen
2016~ TSG Hoffenheim
2016~2024 TSG Hoffenheim
2014~2016 1. FC Cologne
2012~2014 FC Augsburg
2009~2012 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%