82
CB
K. Vogt
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB
82
194cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
68
68
67
67
73
69
78
69
69
79
79
76
76
74
74
79
Tốc độ
73
Sút
59
Chuyền bóng
71
Rê bóng
68
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
79
Tăng tốc
67
Dứt điểm
53
Lực sút
78
Sút xa
59
Chọn vị trí
57
Vô lê
54
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
62
Chuyền dài
82
Đá phạt
64
Sút xoáy
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Phản ứng
78
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
81
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
84
Thể lực
71
Quyết đoán
81
Nhảy
57
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 1. FC Union Berlin | |
2020~2020 | Werder Bremen | |
2016~ | TSG Hoffenheim | |
2016~2024 | TSG Hoffenheim | |
2014~2016 | 1. FC Cologne | |
2012~2014 | FC Augsburg | |
2009~2012 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |