77
CB
K. Vogt
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB
77
CDM
76
194cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
63
63
62
62
68
63
73
64
64
74
74
71
71
70
70
74
Tốc độ
71
Sút
54
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
74
Thể chất
76
Tốc độ
79
Tăng tốc
63
Dứt điểm
47
Lực sút
75
Sút xa
54
Chọn vị trí
52
Vô lê
48
Penalty
50
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
57
Chuyền dài
80
Đá phạt
59
Sút xoáy
47
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Quyết đoán
76
Nhảy
52
Bình tĩnh
75
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 1. FC Union Berlin | |
2020~2020 | Werder Bremen | |
2016~ | TSG Hoffenheim | |
2016~2024 | TSG Hoffenheim | |
2014~2016 | 1. FC Cologne | |
2012~2014 | FC Augsburg | |
2009~2012 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |