69
CB
K. Vogt
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB
69
194cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
54
56
55
55
62
57
66
58
58
66
66
64
64
63
63
66
Tốc độ
60
Sút
41
Chuyền bóng
62
Rê bóng
57
Phòng thủ
66
Thể chất
66
Tốc độ
63
Tăng tốc
57
Dứt điểm
29
Lực sút
66
Sút xa
42
Chọn vị trí
47
Vô lê
39
Penalty
46
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
55
Chuyền dài
71
Đá phạt
54
Sút xoáy
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
70
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
72
Thể lực
58
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
70
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 1. FC Union Berlin | |
2020~2020 | Werder Bremen | |
2016~ | TSG Hoffenheim | |
2016~2024 | TSG Hoffenheim | |
2014~2016 | 1. FC Cologne | |
2012~2014 | FC Augsburg | |
2009~2012 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |