81
CB
K. Vogt
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Vogt
CB
81
194cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
69
69
68
68
74
70
78
70
70
78
78
76
76
75
75
78
Tốc độ
74
Sút
60
Chuyền bóng
73
Rê bóng
69
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
80
Tăng tốc
68
Dứt điểm
54
Lực sút
79
Sút xa
60
Chọn vị trí
58
Vô lê
55
Penalty
57
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
63
Chuyền dài
83
Đá phạt
65
Sút xoáy
54
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
79
Cắt bóng
82
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
83
Thể lực
72
Quyết đoán
75
Nhảy
58
Bình tĩnh
79
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
17
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 1. FC Union Berlin | |
2020~2020 | Werder Bremen | |
2016~ | TSG Hoffenheim | |
2016~2024 | TSG Hoffenheim | |
2014~2016 | 1. FC Cologne | |
2012~2014 | FC Augsburg | |
2009~2012 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |