77
CB
Laguardia
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
77
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
54
52
51
51
58
53
69
54
54
74
74
67
67
65
65
74
Tốc độ
59
Sút
43
Chuyền bóng
54
Rê bóng
48
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
63
Tăng tốc
55
Dứt điểm
50
Lực sút
42
Sút xa
33
Chọn vị trí
46
Vô lê
32
Penalty
35
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
45
Chuyền dài
57
Đá phạt
38
Sút xoáy
40
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Phản ứng
66
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
74
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
86
Nhảy
76
Bình tĩnh
69
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |