80
CB
Laguardia
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
80
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
58
55
53
53
62
55
73
56
56
77
77
70
70
68
68
77
Tốc độ
55
Sút
48
Chuyền bóng
57
Rê bóng
50
Phòng thủ
79
Thể chất
78
Tốc độ
60
Tăng tốc
50
Dứt điểm
52
Lực sút
57
Sút xa
38
Chọn vị trí
48
Vô lê
34
Penalty
44
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
47
Chuyền dài
64
Đá phạt
40
Sút xoáy
42
Rê bóng
42
Giữ bóng
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Phản ứng
76
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Quyết đoán
88
Nhảy
77
Bình tĩnh
72
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |