81
CB
Laguardia
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
81
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
59
57
55
55
63
57
74
57
57
78
78
71
71
69
69
78
Tốc độ
55
Sút
50
Chuyền bóng
58
Rê bóng
53
Phòng thủ
80
Thể chất
79
Tốc độ
59
Tăng tốc
51
Dứt điểm
53
Lực sút
60
Sút xa
39
Chọn vị trí
49
Vô lê
35
Penalty
45
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
48
Chuyền dài
65
Đá phạt
41
Sút xoáy
43
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Phản ứng
77
Kèm người
82
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Quyết đoán
89
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
22
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |