87
CB
Laguardia
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
87
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
61
58
56
56
64
58
78
59
59
84
84
76
76
73
73
84
Tốc độ
65
Sút
48
Chuyền bóng
57
Rê bóng
56
Phòng thủ
86
Thể chất
84
Tốc độ
68
Tăng tốc
63
Dứt điểm
56
Lực sút
54
Sút xa
33
Chọn vị trí
44
Vô lê
29
Penalty
40
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
43
Chuyền dài
62
Đá phạt
35
Sút xoáy
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Phản ứng
82
Kèm người
88
Lấy bóng
90
Cắt bóng
80
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Quyết đoán
99
Nhảy
89
Bình tĩnh
71
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |