72
CB
Laguardia
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
72
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
50
47
45
45
53
47
64
48
48
69
69
61
61
59
59
69
Tốc độ
44
Sút
40
Chuyền bóng
48
Rê bóng
44
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
48
Tăng tốc
40
Dứt điểm
43
Lực sút
52
Sút xa
29
Chọn vị trí
39
Vô lê
25
Penalty
35
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
38
Chuyền dài
55
Đá phạt
31
Sút xoáy
33
Rê bóng
37
Giữ bóng
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Phản ứng
67
Kèm người
72
Lấy bóng
71
Cắt bóng
71
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Quyết đoán
79
Nhảy
67
Bình tĩnh
63
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |