84
CB
Laguardia
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
84
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
62
60
58
58
66
60
77
61
61
81
81
74
74
72
72
81
Tốc độ
57
Sút
53
Chuyền bóng
61
Rê bóng
57
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
61
Tăng tốc
53
Dứt điểm
56
Lực sút
63
Sút xa
42
Chọn vị trí
52
Vô lê
38
Penalty
48
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
51
Chuyền dài
68
Đá phạt
44
Sút xoáy
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Phản ứng
80
Kèm người
85
Lấy bóng
84
Cắt bóng
84
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
81
Thể lực
75
Quyết đoán
92
Nhảy
80
Bình tĩnh
76
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |