68
CB
Laguardia
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Laguardia
CB
68
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
49
46
43
43
52
46
61
46
46
65
65
57
57
55
55
65
Tốc độ
38
Sút
40
Chuyền bóng
48
Rê bóng
43
Phòng thủ
66
Thể chất
66
Tốc độ
42
Tăng tốc
34
Dứt điểm
43
Lực sút
52
Sút xa
29
Chọn vị trí
39
Vô lê
25
Penalty
35
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
38
Chuyền dài
55
Đá phạt
31
Sút xoáy
33
Rê bóng
37
Giữ bóng
54
Khéo léo
30
Thăng bằng
46
Phản ứng
64
Kèm người
68
Lấy bóng
66
Cắt bóng
66
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Quyết đoán
72
Nhảy
64
Bình tĩnh
63
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Deportivo Alaves | |
2014~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2023 | Deportivo Alaves | |
2012~2013 | AD Alcorcon | |
2011~2012 | UD Las Palmas | |
2010~2014 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |