![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12257.png?t=20220221)
66
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team800.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club653.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee You Hyeon
RM
66
179cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
55
59
62
62
62
61
64
63
63
62
62
64
64
65
65
62
Tốc độ
72
Sút
42
Chuyền bóng
61
Rê bóng
64
Phòng thủ
61
Thể chất
67
Tốc độ
74
Tăng tốc
71
Dứt điểm
44
Lực sút
39
Sút xa
39
Chọn vị trí
64
Vô lê
35
Penalty
40
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
62
Đá phạt
56
Sút xoáy
51
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
65
Kèm người
62
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Quyết đoán
64
Nhảy
58
Bình tĩnh
61
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |