![](/client/img/card/tkl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/7000/6599.png?t=20220221)
81
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team800.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1396.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
13
![](/client/img/card/tkl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee You Hyeon
RM
81
179cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
15
70
75
78
78
74
75
72
78
78
69
69
74
74
76
76
69
Tốc độ
86
Sút
67
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
68
Thể chất
74
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
72
Lực sút
59
Sút xa
76
Chọn vị trí
72
Vô lê
32
Penalty
56
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
83
Chuyền dài
73
Đá phạt
65
Sút xoáy
60
Rê bóng
86
Giữ bóng
75
Khéo léo
84
Thăng bằng
78
Phản ứng
75
Kèm người
62
Lấy bóng
83
Cắt bóng
66
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
72
Thể lực
85
Quyết đoán
72
Nhảy
66
Bình tĩnh
72
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |