![](/client/img/card/21kl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/7000/6795.png?t=20220221)
76
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team800.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1402.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
10
![](/client/img/card/21kl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee You Hyeon
RM
76
RB
76
179cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
28
64
69
71
71
71
70
73
73
73
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
83
Sút
52
Chuyền bóng
70
Rê bóng
74
Phòng thủ
70
Thể chất
78
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
53
Lực sút
51
Sút xa
50
Chọn vị trí
73
Vô lê
44
Penalty
49
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
72
Chuyền dài
71
Đá phạt
65
Sút xoáy
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Phản ứng
74
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
80
Thể lực
83
Quyết đoán
73
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
24
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |