![](/client/img/card/21kfa.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/7000/6642.png?t=20220221)
92
RWB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team800.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1397.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/21kfa_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee You Hyeon
RWB
92
RB
91
179cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
79
83
86
86
85
84
86
87
87
84
84
88
88
89
89
84
Tốc độ
94
Sút
73
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
86
Thể chất
82
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
78
Lực sút
68
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
55
Penalty
65
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
96
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
63
Rê bóng
90
Giữ bóng
85
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
88
Kèm người
85
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
78
Thể lực
95
Quyết đoán
81
Nhảy
78
Bình tĩnh
85
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |