59
RB
Lee You Hyeon
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee You Hyeon
RB
59
RM
58
LB
59
179cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
47
50
53
53
53
52
55
55
55
53
53
56
56
57
57
53
Tốc độ
65
Sút
35
Chuyền bóng
53
Rê bóng
57
Phòng thủ
52
Thể chất
63
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
35
Lực sút
35
Sút xa
35
Chọn vị trí
52
Vô lê
29
Penalty
33
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
57
Chuyền dài
52
Đá phạt
48
Sút xoáy
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Phản ứng
54
Kèm người
53
Lấy bóng
57
Cắt bóng
55
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Quyết đoán
59
Nhảy
54
Bình tĩnh
55
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sangju Sangmu FC | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2017~2021 | Jeonnam Dragons |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |