76
RM
M. Wolf
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM 76 RB 71 CM 73
|
|
27.05.1995
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
71
73
73
73
70
72
67
73
73
64
64
68
68
69
69
64
Tốc độ
80
Sút
69
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
61
Thể chất
73
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
72
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
72
Vô lê
62
Penalty
53
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
73
Chuyền dài
61
Đá phạt
70
Sút xoáy
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
71
Kèm người
66
Lấy bóng
58
Cắt bóng
64
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
55
Bình tĩnh
68
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Marius Wolf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 1. FC Cologne
2019~2020 Hertha Berlin
2018~ Borussia Dortmund
2018~2018 Eintracht Frankfurt
2017~2018 Eintracht Frankfurt
2016~2018 Hannover 96
2014~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%