67
RB
M. Wolf
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RB
67
RM
68
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
63
64
64
64
63
63
63
65
65
63
63
64
64
65
65
63
Tốc độ
70
Sút
61
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
61
Thể chất
68
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
63
Lực sút
65
Sút xa
61
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
45
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
68
Chuyền dài
55
Đá phạt
61
Sút xoáy
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Phản ứng
67
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
68
Nhảy
69
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | 1. FC Cologne | |
2019~2020 | Hertha Berlin | |
2018~ | Borussia Dortmund | |
2018~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2017~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2018 | Hannover 96 | |
2014~2016 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |