103
RM
M. Wolf
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM 103 RB 95
|
|
27.05.1995
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
95
98
99
99
95
97
90
100
100
85
85
92
92
94
94
85
Tốc độ
102
Sút
91
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
82
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
90
Lực sút
99
Sút xa
89
Chọn vị trí
104
Vô lê
84
Penalty
73
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
89
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
95
Thăng bằng
91
Phản ứng
102
Kèm người
83
Lấy bóng
87
Cắt bóng
76
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
88
Thể lực
105
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Marius Wolf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 1. FC Cologne
2019~2020 Hertha Berlin
2018~ Borussia Dortmund
2018~2018 Eintracht Frankfurt
2017~2018 Eintracht Frankfurt
2016~2018 Hannover 96
2014~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%