103
RM
M. Wolf
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM
103
RB
95
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
95
98
99
99
95
97
90
100
100
85
85
92
92
94
94
85
Tốc độ
102
Sút
91
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
82
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
90
Lực sút
99
Sút xa
89
Chọn vị trí
104
Vô lê
84
Penalty
73
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
89
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
95
Thăng bằng
91
Phản ứng
102
Kèm người
83
Lấy bóng
87
Cắt bóng
76
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
88
Thể lực
105
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | 1. FC Cologne | |
2019~2020 | Hertha Berlin | |
2018~ | Borussia Dortmund | |
2018~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2017~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2018 | Hannover 96 | |
2014~2016 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |