80
RM
M. Wolf
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM 80 RB 78
|
|
27.05.1995
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
74
75
75
75
73
74
73
77
77
71
70
75
75
75
75
71
Tốc độ
84
Sút
66
Chuyền bóng
72
Rê bóng
76
Phòng thủ
70
Thể chất
76
Tốc độ
85
Tăng tốc
84
Dứt điểm
66
Lực sút
77
Sút xa
60
Chọn vị trí
80
Vô lê
59
Penalty
50
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
77
Chuyền dài
67
Đá phạt
63
Sút xoáy
72
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
79
Kèm người
72
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
60
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Marius Wolf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 1. FC Cologne
2019~2020 Hertha Berlin
2018~ Borussia Dortmund
2018~2018 Eintracht Frankfurt
2017~2018 Eintracht Frankfurt
2016~2018 Hannover 96
2014~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%