80
RM
M. Wolf
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM
80
RB
78
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
74
75
75
75
73
74
73
77
77
71
70
75
75
75
75
71
Tốc độ
84
Sút
66
Chuyền bóng
72
Rê bóng
76
Phòng thủ
70
Thể chất
76
Tốc độ
85
Tăng tốc
84
Dứt điểm
66
Lực sút
77
Sút xa
60
Chọn vị trí
80
Vô lê
59
Penalty
50
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
77
Chuyền dài
67
Đá phạt
63
Sút xoáy
72
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
79
Kèm người
72
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
76
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
60
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | 1. FC Cologne | |
2019~2020 | Hertha Berlin | |
2018~ | Borussia Dortmund | |
2018~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2017~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2018 | Hannover 96 | |
2014~2016 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |