84
RM
M. Wolf
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM
84
RB
81
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
32
80
81
81
81
78
80
77
81
81
76
75
78
78
79
79
76
Tốc độ
88
Sút
77
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
73
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
84
Dứt điểm
79
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
82
Vô lê
71
Penalty
61
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
79
Chuyền dài
71
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Phản ứng
83
Kèm người
74
Lấy bóng
72
Cắt bóng
76
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Quyết đoán
84
Nhảy
69
Bình tĩnh
81
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
21
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | 1. FC Cologne | |
2019~2020 | Hertha Berlin | |
2018~ | Borussia Dortmund | |
2018~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2017~2018 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2018 | Hannover 96 | |
2014~2016 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |