84
RM
M. Wolf
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RM 84 RB 81
|
|
27.05.1995
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
32
80
81
81
81
78
80
77
81
81
76
75
78
78
79
79
76
Tốc độ
88
Sút
77
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
73
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
84
Dứt điểm
79
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
82
Vô lê
71
Penalty
61
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
79
Chuyền dài
71
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Phản ứng
83
Kèm người
74
Lấy bóng
72
Cắt bóng
76
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Quyết đoán
84
Nhảy
69
Bình tĩnh
81
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
21
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Marius Wolf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 1. FC Cologne
2019~2020 Hertha Berlin
2018~ Borussia Dortmund
2018~2018 Eintracht Frankfurt
2017~2018 Eintracht Frankfurt
2016~2018 Hannover 96
2014~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%