![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/12000/11588.png?t=20220221)
78
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team716.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
10
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club422.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Maksimović
CB
78
193cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
50
48
49
49
55
49
68
52
52
75
75
69
69
66
66
75
Tốc độ
64
Sút
30
Chuyền bóng
48
Rê bóng
54
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ
67
Tăng tốc
62
Dứt điểm
26
Lực sút
41
Sút xa
32
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
30
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
34
Tạt bóng
47
Chuyền dài
59
Đá phạt
27
Sút xoáy
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Phản ứng
70
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
83
Thể lực
66
Quyết đoán
76
Nhảy
66
Bình tĩnh
69
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2023 |
![]() |
|
2018~2018 |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2014 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2009~2012 | FK 슬로보다 우지체 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |