88
CB
N. Maksimović
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Maksimović
CB
88
193cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
55
54
55
55
61
55
77
58
58
85
85
78
78
74
74
85
Tốc độ
67
Sút
32
Chuyền bóng
51
Rê bóng
66
Phòng thủ
89
Thể chất
82
Tốc độ
70
Tăng tốc
65
Dứt điểm
27
Lực sút
43
Sút xa
36
Chọn vị trí
34
Vô lê
28
Penalty
31
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
49
Chuyền dài
65
Đá phạt
29
Sút xoáy
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Phản ứng
78
Kèm người
92
Lấy bóng
94
Cắt bóng
81
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
88
Thể lực
71
Quyết đoán
85
Nhảy
70
Bình tĩnh
75
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atakah Hatayspor | |
2021~ | Genoa | |
2021~2023 | Genoa | |
2018~2018 | Spartak moscow | |
2017~2021 | Napoli | |
2016~2017 | Napoli | |
2014~2017 | Torino | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2014 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2009~2012 | FK 슬로보다 우지체 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |