![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/15000/14302.png?t=20231127)
61
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team716.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club422.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Maksimović
CB
61
193cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
14
38
37
38
38
42
37
52
40
40
58
59
51
51
50
50
58
Tốc độ
41
Sút
23
Chuyền bóng
37
Rê bóng
43
Phòng thủ
58
Thể chất
63
Tốc độ
43
Tăng tốc
39
Dứt điểm
19
Lực sút
34
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
24
Penalty
23
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
27
Tạt bóng
40
Chuyền dài
43
Đá phạt
20
Sút xoáy
25
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
28
Phản ứng
53
Kèm người
60
Lấy bóng
56
Cắt bóng
61
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
70
Thể lực
48
Quyết đoán
69
Nhảy
62
Bình tĩnh
57
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2023 |
![]() |
|
2018~2018 |
![]() |
|
2017~2021 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2014~2017 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2014 | 츠르베나 즈베즈다 | |
2009~2012 | FK 슬로보다 우지체 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |